--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏm dáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏm dáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏm dáng
Your browser does not support the audio element.
+
Spruce, well - groomed
Chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng
A well-groomed young an
Lượt xem: 576
Từ vừa tra
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an
+
thùy mị
:
gentle, sweet
+
mướp
:
Loopah, luffaXơ mướpA loofah; a vegatable spongeRách như sơ mướp, như rách mướp
+
diện kiến
:
Have a personal interview with somebody
+
cyrtomium aculeatum
:
cây dương xỉ nhiệt đới Cựu thế giới, có lá lược bóng